Nông nghiệp Xanh và Xu thế Phát triển Bền vững
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên và an ninh lương thực, việc chuyển đổi sang các mô hình sản xuất bền vững đã trở thành một yêu cầu cấp thiết. Nông nghiệp, với vai trò là trụ đỡ của nền kinh tế tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đồng thời cũng là một trong những ngành gây ra tác động môi trường đáng kể, đang đứng trước một cuộc cách mạng mang tên “nông nghiệp xanh“. Đây không chỉ là một xu hướng mà là một con đường phát triển tất yếu, hài hòa giữa mục tiêu kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai. Hãy cùng chúng tôi phân tích một cách toàn diện về khái niệm, các điều kiện cần và đủ để phát triển, khung chính sách hỗ trợ tại Việt Nam, cùng các mô hình thực tiễn thành công trong và ngoài nước, nhằm cung cấp một bức tranh tổng thể và các khuyến nghị chiến lược cho việc thúc đẩy nông nghiệp xanh tại Việt Nam.
Thế nào là Hệ sinh thái Nông nghiệp Bền vững?
Để xây dựng một chiến lược phát triển hiệu quả, việc làm rõ các khái niệm cốt lõi là nền tảng tiên quyết. Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, các thuật ngữ như “xanh“, “hữu cơ“, “tuần hoàn” và “bền vững” thường được sử dụng và đôi khi có sự giao thoa, gây nhầm lẫn. Việc phân định rõ ràng bản chất và phạm vi của từng khái niệm sẽ giúp định hình chính sách và triển khai thực tiễn một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Phân tích Khái niệm “Nông nghiệp Xanh”
Nông nghiệp xanh (Green Agriculture) được định nghĩa là một mô hình sản xuất nông nghiệp thân thiện với hệ sinh thái, có mục tiêu cốt lõi là tạo ra sự cân bằng giữa tăng trưởng sản xuất và bảo vệ, gìn giữ tài nguyên thiên nhiên. Đây là một phương thức tiếp cận và canh tác nhằm đảm bảo phát triển bền vững, song song với việc bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Về bản chất, nông nghiệp xanh hướng tới việc giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là hạn chế phát thải khí nhà kính – một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Theo báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), khoảng 34% tổng lượng khí thải nhà kính toàn cầu có nguồn gốc từ chuỗi sản xuất thực phẩm và nông nghiệp, nhấn mạnh sự cấp thiết của việc chuyển đổi sang các mô hình sản xuất xanh hơn.
Không chỉ dừng lại ở mục tiêu môi trường, nông nghiệp xanh còn là một chiến lược kinh tế quan trọng. Mô hình này hướng tới việc nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và tính cạnh tranh của nông sản trên thị trường, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu khó tính như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ, nơi người tiêu dùng ngày càng đặt ra yêu cầu cao về sản phẩm an toàn và có trách nhiệm với môi trường.
Các đặc điểm và phương pháp chính của nông nghiệp xanh bao gồm:
- Sử dụng vật tư đầu vào thân thiện với môi trường: Ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ, phân vi sinh thay thế cho phân bón hóa học để cải tạo đất, bảo vệ nguồn nước và hệ sinh vật đất.
- Áp dụng kỹ thuật canh tác thông minh: Triển khai các phương pháp như canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng, bón phân theo khuyến nghị để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất.
- Quản lý tài nguyên nước hiệu quả: Ứng dụng các hệ thống tưới tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương để giảm lãng phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng nước.
- Giảm thiểu hóa chất độc hại: Hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, thay vào đó là các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và các chế phẩm sinh học.
- Ứng dụng công nghệ số: Tích hợp công nghệ số vào quản lý để tăng cường hiệu quả, từ giám sát đồng ruộng đến truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Phân biệt giữa các khái niệm: Xanh, Hữu cơ, Tuần hoàn, Bền vững
Các khái niệm này tuy cùng hướng đến một mục tiêu chung là sự phát triển hài hòa và lâu dài nhưng lại có những trọng tâm và phạm vi khác nhau, tạo nên một phổ bền vững trong nông nghiệp.
Nông nghiệp Bền vững (Sustainable Agriculture): Đây là khái niệm mang tính bao trùm và triết lý nhất. Theo định nghĩa của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) từ năm 1992, nông nghiệp bền vững là một quá trình quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời định hướng sự thay đổi về công nghệ và thể chế nhằm đáp ứng nhu cầu của con người cho thế hệ hiện tại và tương lai. Tại Việt Nam, Quyết định 150/QĐ-TTg đã pháp lý hóa khái niệm này, nhấn mạnh đến việc cân đối hài hòa ba trụ cột: kinh tế – xã hội – môi trường, đảm bảo khả năng thích ứng và chống chịu với các biến động. Nông nghiệp bền vững là mục tiêu cuối cùng mà các mô hình khác hướng tới.

Nông nghiệp Xanh (Green Agriculture): Là một cách tiếp cận rộng, một triết lý sản xuất tập trung chủ yếu vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Nó nhấn mạnh việc giảm phát thải carbon, sử dụng hiệu quả tài nguyên và hạn chế hóa chất. Nông nghiệp xanh có thể bao gồm các thực hành của nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp tuần hoàn, nhưng không nhất thiết phải tuân thủ các quy trình chứng nhận nghiêm ngặt như nông nghiệp hữu cơ.

Nông nghiệp Hữu cơ (Organic Agriculture): Đây là một hệ thống phương pháp luận cụ thể, được quy định và tiêu chuẩn hóa một cách chặt chẽ. Tại Việt Nam, Nghị định 109/2018/NĐ-CP đã định nghĩa rõ các nguyên tắc của sản xuất hữu cơ, trong đó cốt lõi là nguyên tắc “5 không”: không sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tổng hợp, không phân bón hóa học, không chất kích thích tăng trưởng, không sinh vật biến đổi gen (GMO) và không thuốc diệt cỏ. Sản phẩm hữu cơ phải trải qua quá trình chứng nhận bởi một tổ chức có thẩm quyền để được dán nhãn “hữu cơ”. Do đó, nông nghiệp hữu cơ có thể được xem là một hình thái được tiêu chuẩn hóa và cấp chứng nhận của nông nghiệp xanh.

Nông nghiệp Tuần hoàn (Circular Agriculture): Đây là một mô hình sản xuất được thiết kế theo một chu trình khép kín, dựa trên nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn. Trong mô hình này, chất thải, phế phụ phẩm của quá trình sản xuất này (ví dụ: chất thải chăn nuôi, rơm rạ) được tái chế và tái sử dụng để làm nguyên liệu đầu vào cho một quá trình sản xuất khác (ví dụ: sản xuất phân hữu cơ, thức ăn chăn nuôi, trồng nấm). Mục tiêu chính là tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và hạn chế tối đa việc thải bỏ ra môi trường. Nông nghiệp tuần hoàn là một công cụ, một phương pháp hiệu quả để hiện thực hóa các mục tiêu của nông nghiệp xanh và bền vững.

Sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm này có ý nghĩa quan trọng. Nó cho thấy một lộ trình phát triển logic: từ việc áp dụng các thực hành của nông nghiệp tuần hoàn để tối ưu hóa tài nguyên, tiến tới một nền nông nghiệp xanh rộng lớn hơn với mục tiêu giảm tác động môi trường, trong đó nông nghiệp hữu cơ là phân khúc cao cấp, được tiêu chuẩn hóa, và tất cả đều nhằm đạt được mục tiêu cuối cùng là một nền nông nghiệp bền vững về cả ba phương diện kinh tế, xã hội và môi trường. Sự thiếu rõ ràng trong các khái niệm này có thể dẫn đến việc xây dựng chính sách hỗ trợ không hiệu quả, gây nhầm lẫn cho người sản xuất và làm giảm niềm tin của người tiêu dùng.
Để hệ thống hóa sự khác biệt, bảng phân tích dưới đây sẽ làm rõ các khía cạnh của từng mô hình:
Phân tích so sánh các mô hình nông nghiệp bền vững
Tiêu chí | Nông nghiệp Bền vững | Nông nghiệp Xanh | Nông nghiệp Hữu cơ | Nông nghiệp Tuần hoàn |
Mục tiêu chính | Cân bằng 3 trụ cột: Kinh tế – Xã hội – Môi trường cho thế hệ hiện tại và tương lai. | Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, giảm phát thải khí nhà kính. | Sản xuất thực phẩm sạch, an toàn tuyệt đối, không hóa chất tổng hợp. | Tối ưu hóa tài nguyên, giảm thiểu chất thải, tạo chu trình sản xuất khép kín. |
Trọng tâm | Tính bền vững lâu dài của toàn bộ hệ thống nông nghiệp và nông thôn. | Hiệu quả sinh thái và giảm dấu chân carbon. | Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất “không hóa chất”. | Tái sử dụng và tái chế phế phụ phẩm nông nghiệp. |
Yêu cầu về hóa chất | Hạn chế, sử dụng có trách nhiệm. | Giảm thiểu, ưu tiên các giải pháp sinh học. | Cấm tuyệt đối hóa chất tổng hợp (phân bón, thuốc trừ sâu, v.v.). | Tùy thuộc vào chu trình, nhưng thường hướng tới giảm thiểu hóa chất. |
Quản lý tài nguyên | Sử dụng hiệu quả, bảo tồn và tái tạo tài nguyên. | Sử dụng hiệu quả, tiết kiệm (đặc biệt là nước và năng lượng). | Bảo tồn độ phì của đất và đa dạng sinh học tự nhiên. | Tối đa hóa vòng đời của vật chất, biến chất thải thành tài nguyên. |
Yêu cầu chứng nhận | Không bắt buộc, có thể áp dụng các tiêu chuẩn như GlobalGAP, VietGAP. | Không có chứng nhận chung, thường dựa trên các thực hành tốt. | Bắt buộc, phải được chứng nhận bởi tổ chức có thẩm quyền (theo TCVN hoặc quốc tế). | Không có chứng nhận riêng, thường được lồng ghép trong các mô hình sản xuất khác. |
Ví dụ điển hình | Canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP, nông lâm kết hợp. | Canh tác lúa giảm phát thải, sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt. | Rau hữu cơ, thịt lợn hữu cơ có chứng nhận. | Mô hình lúa – tôm, chăn nuôi – giun quế – phân bón. |
Những lợi ích chiến lược của Nông nghiệp Xanh
Việc chuyển đổi sang nông nghiệp xanh không chỉ là một giải pháp tình thế trước các áp lực môi trường mà còn mang lại những lợi ích chiến lược, đa chiều, tác động sâu sắc đến sự phát triển bền vững của quốc gia.
- Bảo vệ Môi trường và Ứng phó Biến đổi khí hậu: Đây là lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất. Bằng cách giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, nông nghiệp xanh giúp hạn chế ô nhiễm đất, nước và không khí, từ đó duy trì cân bằng sinh thái. Việc áp dụng các hệ thống tưới tiết kiệm và quản lý tài nguyên khoa học giúp bảo tồn nguồn nước ngọt quý giá. Quan trọng hơn, các phương pháp canh tác xanh giúp giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt là khí mê-tan và oxit nitơ từ hoạt động trồng trọt và chăn nuôi, đóng góp trực tiếp vào việc thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu của Việt Nam.
- Kinh tế và Nâng cao Thu nhập: Nông nghiệp xanh tạo ra các sản phẩm có chất lượng vượt trội, an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng và giá bán của nông sản mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường xuất khẩu cao cấp, vốn đang có xu hướng “tiêu dùng xanh” mạnh mẽ. Việc cải thiện năng suất cây trồng một cách bền vững thông qua việc phục hồi sức khỏe của đất và áp dụng công nghệ tiên tiến giúp nông dân tăng doanh thu và ổn định cuộc sống. Hơn nữa, mô hình này còn khuyến khích các hoạt động tái chế, chế biến sâu, tạo thêm việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn ở khu vực nông thôn.
- Xã hội và Sức khỏe Cộng đồng: Bằng việc loại bỏ hoặc giảm thiểu dư lượng hóa chất độc hại, sản phẩm từ nông nghiệp xanh an toàn hơn cho người tiêu dùng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng y tế. Người nông dân, những người trực tiếp tiếp xúc với vật tư nông nghiệp, cũng được bảo vệ khỏi các nguy cơ về sức khỏe do hóa chất gây ra. Đồng thời, việc tạo ra một môi trường sinh thái trong lành, không ô nhiễm sẽ hỗ trợ sự phát triển của đa dạng sinh học, bảo tồn các loài sinh vật có ích và duy trì các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng. Về dài hạn, nông nghiệp xanh góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia một cách bền vững, không phải trả giá bằng sự suy thoái tài nguyên và môi trường.
Những Điều kiện Cần và Đủ để Phát triển Nông nghiệp Xanh
Sự thành công của quá trình chuyển đổi sang nông nghiệp xanh không phải là một nỗ lực đơn lẻ mà phụ thuộc vào sự hội tụ và cộng hưởng của nhiều yếu tố. Đây là một quá trình chuyển đổi hệ thống, đòi hỏi sự thay đổi đồng bộ từ chính sách vĩ mô đến hành vi của từng người nông dân. Phân tích các điều kiện này cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau chặt chẽ giữa các chủ thể trong hệ sinh thái nông nghiệp, thường được biết đến qua mô hình liên kết “5 Nhà”: Nhà nước, Nhà khoa học, Nhà doanh nghiệp, Nhà nông và Nhà băng. Sự thất bại hay yếu kém ở bất kỳ mắt xích nào cũng có thể cản trở toàn bộ quá trình, ngay cả khi các yếu tố khác đã sẵn sàng.
Nền tảng Chính sách và Thể chế
Một khung chính sách vĩ mô đồng bộ, rõ ràng và có tính đột phá là điều kiện tiên quyết để định hướng và tạo động lực cho toàn xã hội tham gia vào phát triển nông nghiệp xanh.
- Hoàn thiện cơ chế, chính sách: Cần có một hệ thống chính sách toàn diện để thu hút mạnh mẽ nguồn lực đầu tư xã hội, đặc biệt là từ khu vực tư nhân và các doanh nghiệp lớn, những chủ thể có khả năng dẫn dắt về vốn, công nghệ và thị trường. Các chính sách này cần tập trung vào việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn; hỗ trợ phát triển các hợp tác xã (HTX) nông nghiệp kiểu mới theo Luật Hợp tác xã 2023; và thúc đẩy kinh tế trang trại quy mô lớn.
- Chính sách tín dụng và bảo hiểm: Vốn là một trong những rào cản lớn nhất. Do đó, cần thiết phải xây dựng các chính sách tín dụng xanh chuyên biệt với thủ tục đơn giản, thuận tiện, lãi suất ưu đãi và cơ chế cho vay linh hoạt, phù hợp với chu kỳ sản xuất của từng loại cây trồng, vật nuôi. Bên cạnh đó, sản xuất nông nghiệp luôn tiềm ẩn rủi ro kép từ thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường. Việc mở rộng phạm vi và đối tượng được hưởng chính sách bảo hiểm nông nghiệp sẽ giúp người sản xuất và doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn vào các mô hình xanh.
- Quy hoạch vùng sản xuất: Tình trạng sản xuất manh mún, nhỏ lẻ là một “điểm nghẽn” lớn. Nhà nước cần đóng vai trò chủ đạo trong việc quy hoạch các vùng sản xuất tập trung, chuyên canh theo hướng xanh, đặc biệt là các vùng sản xuất hữu cơ. Việc quy hoạch rõ ràng sẽ giúp tối ưu hóa điều kiện tự nhiên, xây dựng hạ tầng đồng bộ, quản lý hiệu quả vật tư đầu vào và quan trọng nhất là ngăn chặn nguy cơ ô nhiễm chéo từ các khu vực canh tác theo phương pháp truyền thống.
Đòn bẩy Khoa học và Công nghệ (KHCN)
Khoa học và công nghệ được xác định là khâu then chốt, tạo ra sự đột phá về năng suất, chất lượng và hiệu quả trong nông nghiệp xanh. KHCN đóng góp trên 30% giá trị gia tăng trong sản xuất nông nghiệp và 38% trong sản xuất giống cây trồng, vật nuôi tại Việt Nam, cho thấy vai trò không thể thiếu của nó.
Công nghệ sinh học: Đây là lĩnh vực nền tảng, cung cấp các giải pháp thay thế cho hóa chất nông nghiệp. Ứng dụng công nghệ sinh học giúp tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng kháng sâu bệnh tự nhiên, từ đó giảm sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật. Đồng thời, công nghệ này còn được dùng để sản xuất các chế phẩm vi sinh vật có lợi, giúp cải tạo đất, tăng cường sức đề kháng của cây và phân hủy chất thải hữu cơ thành phân bón.
Kỹ thuật canh tác thông minh: Đây là việc áp dụng các tiến bộ khoa học vào thực tiễn đồng ruộng. Các kỹ thuật này bao gồm:
- Canh tác hữu cơ: Loại bỏ hoàn toàn hóa chất độc hại để bảo vệ môi trường và tạo ra thực phẩm an toàn.
- Canh tác tối ưu: Các phương pháp như luân canh cây trồng, xen canh, bón phân theo nhu cầu thực tế của cây (thay vì bón thừa) giúp tối ưu hóa việc sử dụng đất và dinh dưỡng.
- Tưới tiêu tiết kiệm nước: Các công nghệ tưới hiện đại như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương, tưới ngầm, được điều khiển tự động theo độ ẩm đất và nhu cầu của cây, giúp giảm lượng nước tiêu thụ từ 25% đến 40% và tăng hiệu quả hấp thụ của cây trồng.
Chuyển đổi số trong nông nghiệp: Việc tích hợp công nghệ 4.0 đang làm thay đổi căn bản phương thức quản lý và sản xuất nông nghiệp.
- Nông nghiệp chính xác: Sử dụng các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), cảm biến, hệ thống định vị toàn cầu (GPS), và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để thu thập dữ liệu thời gian thực về đất, nước, thời tiết và tình trạng cây trồng. Dữ liệu này giúp người nông dân đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tưới nước, bón phân, phòng trừ sâu bệnh.
- Tự động hóa và Cơ giới hóa: Máy bay không người lái (Drone/UAV) được ứng dụng để phun thuốc, rải phân, gieo hạt một cách chính xác, giúp tăng hiệu quả, giảm chi phí nhân công và hạn chế sự tiếp xúc của con người với hóa chất. Các thiết bị dẫn đường tự động giúp máy móc nông nghiệp hoạt động tối ưu trên đồng ruộng.
- Quản lý và Truy xuất nguồn gốc: Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích, dự báo năng suất, dịch bệnh và xu hướng thị trường. Công nghệ Blockchain được sử dụng để xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, giúp kết nối thông tin giữa sản xuất và tiêu thụ, tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng.
Nguồn lực Con người và Tổ chức Sản xuất
Công nghệ và chính sách dù có tốt đến đâu cũng không thể phát huy hiệu quả nếu thiếu đi yếu tố con người và một mô hình tổ chức sản xuất phù hợp.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Phát triển nông nghiệp xanh đòi hỏi người nông dân phải có kiến thức và kỹ năng mới. Do đó, việc đào tạo nghề cho nông dân, đặc biệt là về các quy trình canh tác hữu cơ, sử dụng chế phẩm sinh học, vận hành thiết bị công nghệ cao là vô cùng quan trọng. Song song đó, cần chú trọng đào tạo một đội ngũ cán bộ kỹ thuật, chuyên gia nông nghiệp có trình độ cao, am hiểu sâu sắc về nông nghiệp xanh để có thể nghiên cứu, chuyển giao và tư vấn cho người sản xuất.
- Thay đổi tư duy và tập quán canh tác: Đây là một trong những thách thức lớn và lâu dài nhất. Tập quán sản xuất lạm dụng phân bón vô cơ, thuốc bảo vệ thực vật đã ăn sâu vào tiềm thức của nhiều nông dân Việt Nam qua nhiều thế hệ. Việc chuyển đổi đòi hỏi sự kiên trì trong công tác tuyên truyền, vận động và xây dựng các mô hình trình diễn hiệu quả để chứng minh lợi ích kinh tế và môi trường, từ đó dần thay đổi nhận thức và hành vi của họ.
- Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất liên kết: Mô hình sản xuất nhỏ lẻ, manh mún là trở ngại lớn cho việc áp dụng công nghệ, kiểm soát chất lượng và kết nối thị trường. Do đó, cần phải đổi mới và nhân rộng các mô hình liên kết theo chuỗi giá trị. Trong chuỗi liên kết này, doanh nghiệp đóng vai trò hạt nhân, là “nhạc trưởng” dẫn dắt về vốn, công nghệ, chế biến và tìm kiếm thị trường đầu ra. Nông dân tham gia vào các HTX, tổ hợp tác kiểu mới để tổ chức sản xuất trên quy mô lớn, đồng bộ về quy trình và chất lượng, từ đó nâng cao vị thế và sức mạnh đàm phán.
Động lực từ Thị trường và Người tiêu dùng
Thị trường chính là động lực cuối cùng, quyết định sự thành bại và quy mô phát triển của nông nghiệp xanh. Nếu không có đầu ra, mọi nỗ lực sản xuất sẽ trở nên vô nghĩa.
Xu hướng tiêu dùng xanh: Dưới tác động của các vấn đề về biến đổi khí hậu và an toàn thực phẩm, nhận thức của người tiêu dùng đã thay đổi mạnh mẽ. Cả ở thị trường trong nước và quốc tế, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn các sản phẩm an toàn, có nguồn gốc tự nhiên, xuất xứ rõ ràng và được sản xuất theo phương thức thân thiện với môi trường. Họ sẵn sàng chi trả một mức giá cao hơn cho các sản phẩm này để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình. Khảo sát tại các thành phố lớn của Việt Nam cho thấy tiêu dùng xanh đang trở thành xu hướng tất yếu.

Yêu cầu từ thị trường xuất khẩu: Đối với một quốc gia có thế mạnh về xuất khẩu nông sản như Việt Nam, việc đáp ứng các tiêu chuẩn của thị trường quốc tế là yêu cầu sống còn. Các thị trường nhập khẩu lớn và khó tính như EU, Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc ngày càng siết chặt các hàng rào kỹ thuật liên quan đến dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn bền vững (như giảm phát thải carbon). Do đó, chuyển đổi sang sản xuất xanh không còn là một lựa chọn, mà là một điều kiện bắt buộc để nông sản Việt Nam có thể tồn tại và cạnh tranh trên sân chơi toàn cầu.
Xây dựng niềm tin và minh bạch hóa: Một thách thức đi kèm với xu hướng này là làm thế nào để người tiêu dùng tin tưởng vào chất lượng “xanh” của sản phẩm. Hiện nay, nhiều người tiêu dùng vẫn còn thiếu kinh nghiệm và thông tin để phân biệt giữa sản phẩm hữu cơ, sản phẩm an toàn và sản phẩm thông thường. Điều này đòi hỏi phải xây dựng các hệ thống chứng nhận uy tín, đồng thời ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc để minh bạch hóa toàn bộ quá trình sản xuất, từ trang trại đến bàn ăn.
Khung pháp lý và Chính sách Hỗ trợ tại Việt Nam
Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của nông nghiệp xanh, Chính phủ Việt Nam đã ban hành một hệ thống các văn bản pháp luật, chiến lược và chính sách nhằm tạo hành lang pháp lý và nguồn lực hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi này. Các chính sách này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc theo đuổi một nền nông nghiệp bền vững, có trách nhiệm và hội nhập quốc tế.
Các Chiến lược Quốc gia và Cam kết Quốc tế
Định hướng phát triển nông nghiệp xanh được thể hiện rõ nét trong các chiến lược cấp quốc gia và các cam kết của Việt Nam trên trường quốc tế.
Quyết định 150/QĐ-TTg: Đây là văn bản mang tính chiến lược và định hướng bao trùm nhất, được Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 28/01/2022, phê duyệt “Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050“. Chiến lược này xác định mục tiêu xây dựng một nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa, có sức cạnh tranh cao, theo hướng hiện đại, sinh thái và phát thải thấp. Văn bản này đã chính thức pháp lý hóa khái niệm “nông nghiệp bền vững” và đề cập rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật cần hướng tới như Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP, GlobalGAP), nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp tuần hoàn, coi đây là những công cụ chính để tái cơ cấu ngành.
Các cam kết quốc tế: Tại Hội nghị COP26 và các diễn đàn quốc tế khác, Việt Nam đã đưa ra những cam kết chính trị mạnh mẽ, tạo ra cả áp lực và động lực để thúc đẩy các hành động trong nước. Các cam kết chính bao gồm:
- Đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050.
- Cam kết giảm 30% lượng phát thải khí Mê-tan toàn cầu vào năm 2030 so với năm 2020.
- Tham gia Tuyên bố Glasgow của các nhà lãnh đạo về Rừng và sử dụng đất.
Những cam kết này đòi hỏi ngành nông nghiệp, một trong những nguồn phát thải lớn, phải có những thay đổi căn bản trong phương thức sản xuất để giảm dấu chân carbon.
Các Văn bản Pháp luật và Chính sách Hỗ trợ Cụ thể
Để cụ thể hóa các chiến lược vĩ mô, một loạt các nghị định và chính sách hỗ trợ chuyên ngành đã được ban hành, tập trung vào các lĩnh vực then chốt như nông nghiệp hữu cơ, tín dụng và đất đai.
- Nghị định 109/2018/NĐ-CP về Nông nghiệp hữu cơ: Ban hành ngày 29/08/2018, đây là văn bản pháp lý quan trọng và chi tiết nhất, tạo hành lang pháp lý riêng cho lĩnh vực sản xuất hữu cơ. Nghị định này quy định cụ thể về các hoạt động sản xuất, chứng nhận, ghi nhãn, sử dụng logo, truy xuất nguồn gốc, kinh doanh và kiểm tra nhà nước đối với sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Đặc biệt, nghị định cũng đưa ra các chính sách khuyến khích phát triển sản xuất hữu cơ, tạo cơ sở để các địa phương và bộ ngành xây dựng các chương trình hỗ trợ cụ thể.
- Chính sách Tín dụng xanh: Vốn luôn là yếu tố quan trọng. Nền tảng cho chính sách tín dụng nông nghiệp được đặt ra trong các văn bản như Nghị định số 55/2015/NĐ-CP và Nghị định số 116/2018/NĐ-CP về chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn. Hiện nay, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đang phối hợp chặt chẽ với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để hoàn thiện các chính sách tín dụng xanh, với các cơ chế ưu đãi đặc thù cho các dự án nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp tuần hoàn, và nông nghiệp hữu cơ. Thực tế, nhiều ngân hàng thương mại, đặc biệt là Agribank, đã tiên phong triển khai các gói tín dụng ưu đãi quy mô lớn, lên tới hàng chục nghìn tỷ đồng, dành riêng cho sản xuất “nông nghiệp sạch” và các dự án xanh, với lãi suất ưu đãi và điều kiện vay vốn linh hoạt hơn.
- Chính sách Đất đai và Đầu tư: Đất đai là tư liệu sản xuất không thể thay thế. Luật Đất đai 2024 được kỳ vọng sẽ tháo gỡ các “nút thắt” về tích tụ, tập trung đất đai, tạo điều kiện thuận lợi hơn để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp xanh quy mô lớn. Bên cạnh đó, Nghị định số 08/2022/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường cũng có các quy định hỗ trợ về đất đai cho các dự án được cấp tín dụng xanh hoặc phát hành trái phiếu xanh. Chính phủ cũng nhấn mạnh việc hoàn thiện các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn, coi đây là động lực chính cho quá trình chuyển đổi.
Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và hệ thống, bảng dưới đây tóm tắt các văn bản chính sách quan trọng hỗ trợ phát triển nông nghiệp xanh tại Việt Nam.
Tổng hợp các Chính sách chủ chốt của Việt Nam hỗ trợ Nông nghiệp Xanh
Tên văn bản | Cơ quan ban hành | Nội dung chính | Đối tượng hưởng lợi | Hình thức hỗ trợ |
Quyết định 150/QĐ-TTg | Thủ tướng Chính phủ | Phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững đến 2030, tầm nhìn 2050. Định hướng tổng thể cho nông nghiệp sinh thái, phát thải thấp. | Toàn ngành nông nghiệp, các địa phương, doanh nghiệp, nông dân. | Định hướng chiến lược, làm cơ sở xây dựng các chính sách, chương trình cụ thể. |
Nghị định 109/2018/NĐ-CP | Chính phủ | Quy định chi tiết về sản xuất, chứng nhận, ghi nhãn, truy xuất nguồn gốc và khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ. | Doanh nghiệp, HTX, nông dân sản xuất, kinh doanh sản phẩm hữu cơ. | Hỗ trợ chi phí chứng nhận, đào tạo, phát triển thị trường, ưu tiên tham gia các chương trình xúc tiến thương mại. |
Nghị định 55/2015/NĐ-CP & 116/2018/NĐ-CP | Chính phủ | Chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn, bao gồm các dự án nông nghiệp công nghệ cao. | Doanh nghiệp, HTX, nông dân, chủ trang trại. | Ưu đãi về lãi suất, hạn mức vay, tài sản đảm bảo cho các dự án nông nghiệp. |
Luật Đất đai 2024 (dự kiến) | Quốc hội | Tháo gỡ các vướng mắc về tích tụ, tập trung đất đai, tạo điều kiện cho sản xuất quy mô lớn. | Doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu đầu tư vào nông nghiệp quy mô lớn. | Tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho việc thuê, góp vốn bằng quyền sử dụng đất. |
Thách thức trong Thực thi Chính sách
Mặc dù khung pháp lý và chính sách đã tương đối đầy đủ, quá trình triển khai vào thực tiễn vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức và rào cản đáng kể.
- Khoảng cách giữa Chính sách và Thực tiễn: Một trong những vấn đề lớn nhất là khoảng cách giữa các chủ trương, chính sách trên giấy tờ và khả năng tiếp cận của các đối tượng thụ hưởng trong thực tế. Nhiều nông dân và doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã phản ánh rằng thủ tục để tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi còn phức tạp, đòi hỏi nhiều điều kiện về tài sản đảm bảo mà họ khó đáp ứng.
- Rào cản từ Quy mô sản xuất nhỏ lẻ: Nền tảng sản xuất của Việt Nam vẫn chủ yếu là các hộ nông dân với diện tích đất manh mún. Điều này gây khó khăn cực kỳ lớn cho việc áp dụng đồng bộ công nghệ cao, xây dựng các vùng sản xuất đạt chuẩn, kiểm soát ô nhiễm chéo và hình thành các chuỗi liên kết bền vững. Đây là một “điểm nghẽn” cố hữu cản trở hiệu quả của nhiều chính sách.
- Gánh nặng Chi phí chuyển đổi: Chi phí đầu tư ban đầu cho nông nghiệp xanh, đặc biệt là nông nghiệp hữu cơ, là rất lớn. Các chi phí này bao gồm cải tạo đất, đầu tư hệ thống nhà màng, tưới tiêu, mua giống và vật tư hữu cơ, và đặc biệt là chi phí cho việc kiểm tra, đánh giá và cấp chứng nhận (nhất là các chứng nhận quốc tế). Trong giai đoạn đầu chuyển đổi, năng suất cây trồng có thể bị sụt giảm trước khi đất được phục hồi, tạo ra áp lực tài chính kép cho người sản xuất. Chi phí sản xuất hữu cơ có thể cao hơn 130% trong khi sản lượng chỉ bằng 80-90% so với canh tác thông thường, và giá bán sản phẩm cao cũng là một rào cản với người tiêu dùng.
- Thiếu Quy hoạch và Tiêu chuẩn hóa: Mặc dù đã có định hướng, Việt Nam vẫn còn thiếu các quy hoạch chi tiết cấp vùng, cấp tỉnh cho các khu vực sản xuất hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao. Hơn nữa, hệ thống các tổ chức chứng nhận “made in Vietnam” còn hạn chế và chưa có uy tín sâu rộng trên thị trường quốc tế, khiến các doanh nghiệp muốn xuất khẩu phải phụ thuộc vào các tổ chức chứng nhận nước ngoài với chi phí rất cao.
Các Mô hình Nông nghiệp Xanh Điển hình
Lý thuyết và chính sách cần được minh chứng bằng các mô hình thực tiễn thành công. Việc nghiên cứu các mô hình điển hình tại Việt Nam và trên thế giới không chỉ cho thấy tính khả thi của nông nghiệp xanh mà còn cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu, có thể nhân rộng và điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.
Bài học thành công tại Việt Nam
Trên khắp cả nước, từ vùng đồng bằng sông nước đến cao nguyên đất đỏ, đã xuất hiện nhiều mô hình nông nghiệp xanh tiên phong, mang lại hiệu quả kinh tế – xã hội và môi trường rõ rệt.
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – Thích ứng và Sáng tạo:
Mô hình Lúa – Tôm: Đây là mô hình nông nghiệp sinh thái tuần hoàn tiêu biểu, thể hiện sự thích ứng thông minh với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng ven biển thường xuyên bị xâm nhập mặn. Trên cùng một diện tích, nông dân trồng một vụ lúa vào mùa mưa (khi nước ngọt) và nuôi tôm vào mùa khô (khi nước lợ, mặn). Hệ thống này tạo ra một vòng tuần hoàn khép kín: rơm rạ sau vụ lúa được cày vùi xuống ruộng, trở thành nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm; ngược lại, chất thải từ quá trình nuôi tôm cung cấp dinh dưỡng hữu cơ cho vụ lúa tiếp theo. Mô hình này không chỉ giúp nông dân tăng gấp đôi thu nhập trên cùng một đơn vị diện tích mà còn tạo ra các sản phẩm (gạo, tôm) sạch, an toàn, có giá trị kinh tế cao và giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu.

Canh tác lúa giảm phát thải: Hưởng ứng Đề án 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp, nhiều địa phương tại ĐBSCL đã áp dụng rộng rãi các quy trình canh tác bền vững như “3 giảm, 3 tăng” (giảm giống, phân bón, thuốc trừ sâu; tăng năng suất, chất lượng, hiệu quả) và “1 phải, 5 giảm”. Các kỹ thuật như tưới ngập khô xen kẽ (AWD), quản lý rơm rạ bằng cách cày vùi hoặc chế biến thành phân hữu cơ thay vì đốt đã giúp giảm đáng kể lượng phát thải khí mê-tan, tiết kiệm chi phí đầu vào và cải thiện sức khỏe đất.
Nông nghiệp kết hợp du lịch sinh thái: Tại các tỉnh như An Giang, Sóc Trăng, các mô hình kết hợp sản xuất nông sản bản địa đặc trưng (như các sản phẩm từ cây thốt nốt, trái cây miệt vườn) với các hoạt động du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra nguồn thu nhập kép và quảng bá văn hóa địa phương.
Tây Nguyên – Phục hồi Hệ sinh thái:
Mô hình Nông lâm kết hợp: Đối mặt với tình trạng suy thoái đất và nguồn nước do độc canh cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu) trong thời gian dài, nông dân Tây Nguyên đang chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình nông lâm kết hợp. Họ trồng xen các loại cây che bóng, cây ăn quả có giá trị kinh tế cao (như sầu riêng, bơ) hoặc cây gỗ lớn trong các vườn cà phê, hồ tiêu. Mô hình này mang lại lợi ích đa tầng: các cây che bóng giúp điều hòa tiểu khí hậu, giữ ẩm cho đất, hạn chế xói mòn, giảm tác động của sương muối và hạn hán; thảm thực vật đa dạng giúp phục hồi hệ vi sinh vật đất, tăng đa dạng sinh học và giảm áp lực sâu bệnh. Về kinh tế, nó giúp nông dân đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro khi giá một loại nông sản biến động và hướng tới việc bán tín chỉ carbon từ khả năng hấp thụ CO2 của vườn cây đa tầng.
Miền Bắc và Vùng ven đô – Đáp ứng Nhu cầu Thị trường:
Nông nghiệp tuần hoàn ở Bắc Ninh (Bắc Giang cũ): Tỉnh Bắc Ninh đã trở thành một điển hình về phát triển nông nghiệp tuần hoàn với nhiều mô hình đa dạng như: chăn nuôi lợn, gà, vịt kết hợp nuôi giun quế để xử lý chất thải và tạo ra phân bón hữu cơ; mô hình lúa – cá tận dụng nguồn nước và dinh dưỡng; mô hình trồng lúa kết hợp trồng nấm và sản xuất phân hữu cơ từ rơm rạ. Các mô hình này đã giúp giảm ô nhiễm môi trường chăn nuôi, tận dụng tối đa phế phụ phẩm và tăng giá trị kinh tế từ 12% đến 300% so với sản xuất thông thường.
Trang trại rau hữu cơ ven đô Hà Nội: Nắm bắt nhu cầu ngày càng cao về thực phẩm sạch của người dân thủ đô, nhiều trang trại hữu cơ đã hình thành và phát triển thành công ở các vùng ven đô như Phúc Thọ, Thạch Thất, Sóc Sơn. Các mô hình như Nông trại hữu cơ Gen Xanh, Trang trại Hoa Viên, HTX rau hữu cơ Thanh Xuân đã chứng minh hiệu quả khi sản xuất ra các sản phẩm rau củ quả an toàn tuyệt đối, không hóa chất. Dù giá bán cao hơn từ 2 đến 4 lần so với rau thông thường, sản phẩm của họ vẫn luôn trong tình trạng “cung không đủ cầu”, được người tiêu dùng tin tưởng và đặt mua trước, cho thấy tiềm năng thị trường rất lớn cho nông nghiệp sạch.
Kinh nghiệm Quốc tế và Khả năng Áp dụng tại Việt Nam
Việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu về nông nghiệp công nghệ cao và bền vững là con đường ngắn nhất để Việt Nam tiếp cận các giải pháp tiên tiến và tránh được những sai lầm không đáng có.
Israel – “Biến sa mạc thành hoa viên”:
Đặc điểm và Công nghệ: Dù hơn một nửa diện tích là sa mạc và khan hiếm nước ngọt, Israel đã trở thành một cường quốc nông nghiệp nhờ vào sự đổi mới công nghệ không ngừng. Công nghệ cốt lõi của họ là hệ thống tưới nhỏ giọt, cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến gốc cây, giúp tiết kiệm tới 70-80% lượng nước so với tưới truyền thống và tăng năng suất vượt trội. Bên cạnh đó, Israel còn đi đầu trong công nghệ nhà kính thông minh có khả năng kiểm soát vi khí hậu, quản trị và tái chế nước, và đặc biệt là các phương pháp kiểm soát sâu bệnh sinh học bằng cách nuôi và thả các loài thiên địch, giúp giảm tới 75% lượng thuốc trừ sâu hóa học.
Bài học cho Việt Nam: Công nghệ tưới tiết kiệm của Israel là giải pháp lý tưởng cho các vùng khô hạn của Việt Nam như Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và các vùng đất dốc. Mô hình kiểm soát dịch hại sinh học có thể được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi để giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, hướng tới nền nông nghiệp an toàn hơn.
Hà Lan – “Nhà vô địch” về Năng suất:
Đặc điểm và Công nghệ: Với diện tích nhỏ và điều kiện khí hậu không thuận lợi, Hà Lan đã tối ưu hóa sản xuất bằng hệ thống nhà kính công nghệ cao bậc nhất thế giới. Các nhà kính này được tự động hóa gần như hoàn toàn, kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng (sử dụng đèn LED để canh tác 24/7), và nồng độ . Kết quả là họ đạt được năng suất kỷ lục thế giới (ví dụ: 500 tấn cà chua/ha/vụ) trong khi sử dụng lượng nước và đất đai ở mức tối thiểu.
Bài học cho Việt Nam: Mô hình nhà kính công nghệ cao của Hà Lan rất phù hợp để phát triển các khu nông nghiệp công nghệ cao tập trung, sản xuất các sản phẩm có giá trị kinh tế lớn như rau, hoa, quả cao cấp phục vụ thị trường đô thị và xuất khẩu, đặc biệt ở những nơi có quỹ đất hạn hẹp.
Nhật Bản – Nông nghiệp Chính xác và Bền vững:
Đặc điểm và Chiến lược: Đối mặt với tình trạng dân số già hóa và thiếu lao động nông nghiệp, Nhật Bản tập trung vào tự động hóa và nông nghiệp thông minh. Họ phát triển robot nông nghiệp cho các khâu từ làm đất, cấy, đến thu hoạch. Chiến lược của Nhật Bản cũng nhấn mạnh việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, đảm bảo chất lượng và an toàn từ trang trại đến người tiêu dùng, đồng thời xây dựng thương hiệu nông sản quốc gia dựa trên uy tín và chất lượng.
Bài học cho Việt Nam: Kinh nghiệm của Nhật Bản về tự động hóa là một hướng đi tiềm năng để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động nông thôn ở Việt Nam trong tương lai. Quan trọng hơn, cách họ xây dựng thương hiệu nông sản gắn liền với các giá trị về chất lượng, an toàn và bền vững là một bài học quý giá cho Việt Nam trong nỗ lực nâng tầm giá trị nông sản trên thị trường quốc tế.
Phân tích so sánh các mô hình nông nghiệp xanh quốc tế
Quốc gia | Đặc điểm nổi bật | Công nghệ cốt lõi | Năng suất điển hình | Bài học cho Việt Nam |
Israel | Nông nghiệp công nghệ cao trên sa mạc, quản trị nước xuất sắc. | Tưới nhỏ giọt, tái chế nước, nhà kính, kiểm soát dịch hại sinh học. | 300 tấn cà chua/ha (so với trung bình 50 tấn/ha toàn cầu). | Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm cho vùng khô hạn (Nam Trung Bộ, Tây Nguyên); phát triển các giải pháp kiểm soát dịch hại sinh học. |
Hà Lan | Nông nghiệp trong nhà kính với năng suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên cao nhất thế giới. | Nhà kính thông minh, tự động hóa, thủy canh, đèn LED, năng lượng địa nhiệt. | 500 tấn cà chua/ha; 1 mẫu Anh rau diếp cho sản lượng bằng 10 mẫu Anh ngoài trời. | Phát triển các khu nông nghiệp công nghệ cao tập trung sản xuất rau, hoa cao cấp gần các đô thị lớn và cho xuất khẩu. |
Nhật Bản | Nông nghiệp chính xác, tự động hóa cao để giải quyết vấn đề lao động và đảm bảo chất lượng. | Robot nông nghiệp, nông nghiệp thông minh (smart farming), chuỗi cung ứng bền vững. | Mục tiêu tăng 30% công suất nhà máy thực phẩm qua tự động hóa vào năm 2030. | Áp dụng tự động hóa để tăng hiệu quả và giải quyết bài toán lao động; xây dựng thương hiệu nông sản quốc gia dựa trên chất lượng và sự bền vững. |
Tổng hợp, Đánh giá và Khuyến nghị Chiến lược
Quá trình phân tích toàn diện về các khía cạnh của nông nghiệp xanh, từ khái niệm, điều kiện phát triển, khung chính sách đến các mô hình thực tiễn, đã cho thấy đây là một con đường phát triển tất yếu nhưng cũng đầy thách thức đối với Việt Nam. Để biến tiềm năng thành hiện thực và đưa nông nghiệp Việt Nam phát triển lên một tầm cao mới, cần có những đánh giá khách quan và các khuyến nghị chiến lược, đồng bộ.
Tổng hợp các Yếu tố Then chốt
Sự thành công của nông nghiệp xanh tại Việt Nam phụ thuộc vào sự vận hành hài hòa của một hệ sinh thái phức hợp, trong đó các yếu tố then chốt có mối quan hệ mật thiết và tương hỗ lẫn nhau.
- Thứ nhất, một khung chính sách đồng bộ và thực thi hiệu quả là nền tảng định hướng và kiến tạo môi trường thuận lợi, bao gồm các chính sách về tín dụng, đất đai, thuế, bảo hiểm và đầu tư, phải được thiết kế dễ tiếp cận và phù hợp với thực tiễn.
- Thứ hai, sự đột phá của khoa học và công nghệ là đòn bẩy quyết định, giúp giải quyết các bài toán về năng suất, chất lượng, hiệu quả sử dụng tài nguyên và khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
- Thứ ba, nguồn nhân lực chất lượng cao và các mô hình tổ chức sản xuất tiên tiến là chủ thể thực thi. Nông dân cần được trang bị kiến thức mới, và các chuỗi liên kết giữa nông dân, HTX và doanh nghiệp cần được nhân rộng để tạo ra sản xuất quy mô lớn.
- Thứ tư, động lực từ thị trường là yếu tố quyết định sự bền vững về mặt kinh tế, với xu hướng tiêu dùng xanh và các yêu cầu khắt khe từ thị trường xuất khẩu là động lực chính thúc đẩy quá trình chuyển đổi.
Đánh giá Triển vọng và Thách thức cho Việt Nam
Triển vọng: Việt Nam sở hữu những tiềm năng và lợi thế to lớn để phát triển nông nghiệp xanh. Điều kiện tự nhiên đa dạng cho phép phát triển nhiều loại nông sản đặc hữu. Chính phủ đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ thông qua các chiến lược và chính sách cụ thể. Thị trường tiêu thụ trong nước và quốc tế cho sản phẩm xanh, sạch đang ngày càng mở rộng. Nông nghiệp xanh không chỉ là một xu hướng mà còn là con đường tất yếu để tái cơ cấu ngành nông nghiệp, nâng cao giá trị gia tăng, đảm bảo phát triển bền vững và khẳng định vị thế của nông sản Việt trên bản đồ thế giới.
Thách thức: Bên cạnh những cơ hội, Việt Nam cũng đang đối mặt với những thách thức mang tính cố hữu và cấu trúc.
Rào cản về tư duy và quy mô: Tư duy sản xuất dựa vào thâm dụng hóa chất vẫn còn phổ biến. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, manh mún là trở ngại lớn nhất cho việc đầu tư công nghệ, kiểm soát chất lượng và xây dựng chuỗi giá trị.
Rào cản về tài chính: Chi phí chuyển đổi sang nông nghiệp xanh, đặc biệt là nông nghiệp hữu cơ, rất cao, vượt quá khả năng của phần lớn nông dân và doanh nghiệp nhỏ. Việc tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi vẫn còn nhiều khó khăn.
Rào cản về chính sách và hạ tầng: Khoảng cách giữa chính sách và thực thi vẫn còn tồn tại. Hạ tầng phục vụ nông nghiệp, đặc biệt là hệ thống logistics, bảo quản và chế biến sau thu hoạch, còn yếu kém, gây ra tổn thất lớn và làm giảm giá trị nông sản.
Khuyến nghị Chính sách và Giải pháp
Để vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ, tác động vào tất cả các chủ thể trong hệ sinh thái nông nghiệp.
Đối với Chính phủ và các Cơ quan Quản lý Nhà nước:
Hài hòa hóa và Đơn giản hóa Chính sách: Cần rà soát, điều chỉnh và tích hợp các chính sách hỗ trợ (tín dụng, đất đai, thuế, bảo hiểm) thành một hệ thống đồng bộ, nhất quán. Đặc biệt, cần đơn giản hóa các thủ tục hành chính để nông dân và doanh nghiệp có thể tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ một cách dễ dàng và minh bạch.
Tăng cường Đầu tư công cho KHCN và Hạ tầng: Nhà nước cần tăng ngân sách đầu tư cho các viện nghiên cứu, trường đại học để nghiên cứu, chọn tạo các giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với nông nghiệp xanh và chuyển giao công nghệ cho người dân. Ưu tiên đầu tư xây dựng hạ tầng logistics, trung tâm bảo quản, chế biến sau thu hoạch tại các vùng sản xuất trọng điểm.
Xây dựng Tiêu chuẩn và Tăng cường Truyền thông: Cần khẩn trương xây dựng và ban hành các bộ tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp xanh, nông nghiệp hữu cơ được quốc tế công nhận để giảm phụ thuộc vào các tổ chức chứng nhận nước ngoài. Đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông quy mô lớn để nâng cao nhận thức về lợi ích của nông nghiệp xanh cho cả người sản xuất và người tiêu dùng, xây dựng văn hóa “tiêu dùng xanh”.
Đối với Doanh nghiệp:
Đóng vai trò “Nhạc trưởng”: Các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn lớn, cần phát huy vai trò hạt nhân, dẫn dắt việc xây dựng các chuỗi giá trị nông sản xanh. Chủ động đầu tư vào công nghệ cao, xây dựng các vùng nguyên liệu bền vững thông qua việc liên kết chặt chẽ với nông dân và HTX.
Xây dựng Thương hiệu và Thị trường: Tập trung xây dựng thương hiệu nông sản gắn liền với các tiêu chuẩn xanh, bền vững. Đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch để tạo dựng niềm tin vững chắc với người tiêu dùng trong và ngoài nước.
Đối với Nông dân và Hợp tác xã
Chủ động Thay đổi và Học hỏi: Người nông dân cần chủ động, cởi mở trong việc thay đổi tư duy, từ bỏ các tập quán canh tác lạc hậu, và tích cực tham gia các lớp tập huấn, đào tạo để tiếp thu các kiến thức và kỹ thuật sản xuất mới.
Tăng cường Liên kết: Tham gia vào các HTX kiểu mới là con đường tất yếu để khắc phục tình trạng sản xuất nhỏ lẻ. Thông qua HTX, nông dân có thể cùng nhau tổ chức sản xuất trên quy mô lớn, tiếp cận vốn và công nghệ, đồng thời nâng cao sức mạnh đàm phán với doanh nghiệp và thị trường.